Skip to content
1. Thông tin tổng quan về sản phẩm Modern Modular Homes
- Tên sản phẩm: Nhà lắp ghép hiện đại – Modern Modular Homes
- Diện tích nhà: 60-120 m² (tùy mẫu thiết kế).
- Kích thước: 12m x 5m x 3.5m (Dài x Rộng x Cao – mẫu tiêu chuẩn).
- Số lượng người ở phù hợp: 2-6 người.
- Mức giá đề xuất: ~1.200.000.000 – 2.500.000.000 VNĐ (tương đương $50,000 – $100,000, quy đổi làm tròn).
- Ứng dụng: Nhà ở gia đình, homestay, văn phòng tạm thời, nhà nghỉ dưỡng.
- Thời gian bảo hành đề xuất: 10 năm (khung nhà), 5 năm (các vật liệu khác).
- Tính năng nổi bật:
- Tiết kiệm năng lượng nhờ hệ thống cách nhiệt và đèn LED.
- Dễ dàng di chuyển, tháo lắp.
- Thiết kế hiện đại, tối ưu không gian.
- Chống ồn, chống nóng vượt trội.
- Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.
- Tiêu chuẩn đánh giá: Đạt chuẩn ISO 9001, tiêu chuẩn vật liệu xanh LEED.
2. Cấu trúc và vật liệu
- Vật liệu khung: Thép nhẹ mạ kẽm chống gỉ.
- Vật liệu mái: Tôn cách nhiệt 3 lớp (chống nóng, chống ồn).
- Hệ thống thoát nước: Hệ thống ống nhựa PVC chịu áp lực cao.
- Vật liệu ốp và cách nhiệt: Panel cách nhiệt PU/EPS, lớp ốp ngoài bằng nhôm composite hoặc gỗ công nghiệp chịu nước.
- Sàn nhà: Sàn gỗ công nghiệp cao cấp hoặc gạch ceramic chống trơn trượt.
- Vách ngăn: Vách thạch cao bọc vật liệu cách âm.
- Cửa chính: Cửa thép hoặc cửa nhôm kính cường lực.
- Cửa sổ: Kính cường lực hai lớp (chống ồn, cách nhiệt).
3. Nội thất
- Nội thất phòng khách: Sofa thông minh (kết hợp giường ngủ), bàn trà kính, kệ tivi treo tường.
- Giường ngủ: Giường đa chức năng (có ngăn kéo hoặc nâng gầm), kích thước 1.8m x 2m.
- Tủ quần áo: Tủ âm tường gỗ công nghiệp phủ Melamine.
- Tủ bếp: Tủ gỗ nhựa PVC chống nước, bồn rửa inox.
- Phụ kiện nội thất khác: Rèm cửa cách nhiệt, bàn ăn gấp gọn, kệ trang trí tối giản.
4. Khu vực vệ sinh
- Loại bàn cầu: Bồn cầu thông minh TOTO (tích hợp xả tự động).
- Lavabo: Lavabo bằng sứ cao cấp, mặt bàn đá granite.
- Vòi sen: Vòi sen đứng, tích hợp hệ thống massage.
- Ốp tường và sàn: Gạch men chống thấm, bề mặt chống trơn.
- Thông gió: Quạt hút mùi tự động.
5. Thiết bị điện và hệ thống
- Điện: Đi dây âm tường, dây điện Cadivi chống cháy, ổ cắm Panasonic.
- Nước: Hệ thống ống nhựa PPR chịu nhiệt, bồn chứa nước 1000L.
- Chiếu sáng: Đèn LED tiết kiệm điện, ánh sáng trắng.
- Thiết bị hỗ trợ: Quạt hút gió, bộ lưu điện UPS (tùy chọn).
- Hệ thống bảo vệ: Cầu dao chống rò điện (RCBO), chống sét lan truyền.
6. Điểm nổi bật và tính năng đặc biệt
- Tiết kiệm năng lượng:
- Sử dụng panel cách nhiệt và hệ thống đèn LED.
- Tích hợp tùy chọn hệ thống năng lượng mặt trời.
- Dễ dàng di chuyển:
- Cấu trúc mô-đun tháo lắp nhanh, phù hợp với việc di dời.
- Khả năng chống chịu thời tiết:
- Chống nóng, chống ồn, chịu được khí hậu nhiệt đới gió mùa.
- Nâng cấp linh hoạt:
- Có thể mở rộng thêm các module hoặc thay đổi nội thất dễ dàng.
7. Ghi chú
- Chi phí chưa bao gồm:
- Phí vận chuyển và công lắp đặt (phụ thuộc vào khoảng cách và vị trí).
- Thuế VAT (10%).
- Phí phát sinh (nếu có yêu cầu nâng cấp hoặc sửa đổi thiết kế).
- Thiết bị không bao gồm:
- Tivi, tủ lạnh, máy lạnh, máy giặt, chăn ga gối nệm, bếp từ, máy hút mùi.
8. Thông tin bổ sung